Vietnamese Meaning of reheated

hâm nóng lại

Other Vietnamese words related to hâm nóng lại

Definitions and Meaning of reheated in English

reheated

to heat (something) again

FAQs About the word reheated

hâm nóng lại

to heat (something) again

được làm nóng lên,Mágiam,nóng chảy,quá nóng,làm ấm,rực rỡ,sôi,nướng,sáng,Đỏ

Bắc Cực,đắng,lạnh,ngầu,đông lạnh,lạnh,đông lạnh,băng hà,lạnh như băng,lạnh

rehearsals => những buổi tập dượt, rehearings => Buổi diễn tập, rehashing => hâm nóng lại, rehashes => diễn đạt lại, rehashed => làm lại,