FAQs About the word rehabilitant

người phục hồi chức năng

a disabled person undergoing rehabilitation, an individual undergoing rehabilitation

bệnh nhân nằm viện,bệnh nhân ngoại trú,bệnh nhân,trường hợp,người đau khổ,nạn nhân,dưỡng bệnh,trẻ sơ sinh

No antonyms found.

rehabbing => phục hồi chức năng, rehabbed => phục hồi, rehab => phục hồi chức năng, regurgitating => nôn ngược, regurgitated => nôn mửa,