Vietnamese Meaning of rehabbing
phục hồi chức năng
Other Vietnamese words related to phục hồi chức năng
Nearest Words of rehabbing
- rehabilitant => người phục hồi chức năng
- rehabilitates => phục hồi chức năng
- rehabilitations => phục hồi chức năng
- rehabs => trung tâm phục hồi chức năng
- rehashed => làm lại
- rehashes => diễn đạt lại
- rehashing => hâm nóng lại
- rehearings => Buổi diễn tập
- rehearsals => những buổi tập dượt
- reheated => hâm nóng lại
Definitions and Meaning of rehabbing in English
rehabbing
rehabilitation, the action or process of rehabilitating, a rehabilitated building or dwelling, a program for rehabilitating especially drug or alcohol abusers
FAQs About the word rehabbing
phục hồi chức năng
rehabilitation, the action or process of rehabilitating, a rehabilitated building or dwelling, a program for rehabilitating especially drug or alcohol abusers
làm khô,sửa,chữa bệnh,phục hồi chức năng,sửa chữa,nhẹ nhõm,sửa chữa,hồi phục,thiết lập,điều trị
làm tê liệt,có hại,vô hiệu hóa,có hại,đau,có hại,gây thương tích,làm bị thương,Đau đớn,bị bệnh
rehabbed => phục hồi, rehab => phục hồi chức năng, regurgitating => nôn ngược, regurgitated => nôn mửa, regulators => bộ điều chỉnh,