Vietnamese Meaning of disabling
vô hiệu hóa
Other Vietnamese words related to vô hiệu hóa
- làm tê liệt
- có hại
- làm mất khả năng
- làm bị thương
- vết bầm xanh
- đập
- đau
- có hại
- gây thương tích
- cõng lưng
- làm hại
- làm tê liệt
- vết sẹo
- đánh
- chê bai
- đánh đập
- thắt lưng
- quyền anh
- phá vỡ
- sự rung động
- làm mất hình hài
- cắt rời
- đánh đòn roi
- Goring
- sự va đập
- hạn chế
- có hại
- Đau chân
- xé rách
- dây giày
- roi đánh
- vò nhàu
- tấn công
- dán
- mưa như trút nước
- đập mạnh
- cái tát
- tát
- tuyệt vời
- Đánh đòn
- đánh đập
- đập thình thịch
- quất
- dằn vặt
- sự tra tấn
- choáng ngợp
- roi
- có cánh
- đánh đập
- bịt kín
- Bắn đầu gối
- chỉ trích dữ dội
- đập
- đánh đập
- đập
- đánh đập
- đấm
- thô (lên)
- vớ
- swatting
- vuốt
Nearest Words of disabling
- disablement => khuyết tật
- disabled => khuyết tật
- disable => tắt, vô hiệu hoá
- disability payment => trợ cấp người khuyết tật
- disability of walking => Khuyết tật khi đi lại
- disability insurance => Bảo hiểm mất khả năng lao động
- disability check => séc khuyết tật
- disability benefit => Trợ cấp tàn tật
- disability => Tàn tật
- disabilities => khuyết tật
Definitions and Meaning of disabling in English
disabling (s)
that cripples or disables or incapacitates
disabling (a)
depriving of legal right; rendering legally disqualified
disabling (p. pr. & vb. n.)
of Disable
FAQs About the word disabling
vô hiệu hóa
that cripples or disables or incapacitates, depriving of legal right; rendering legally disqualifiedof Disable
làm tê liệt,có hại,làm mất khả năng,làm bị thương,vết bầm xanh,đập,đau,có hại,gây thương tích,cõng lưng
làm khô,sửa,chữa bệnh,phục hồi chức năng,khắc phục,sửa chữa,vá lỗi,đổi mới,sửa chữa,Phục hồi
disablement => khuyết tật, disabled => khuyết tật, disable => tắt, vô hiệu hoá, disability payment => trợ cấp người khuyết tật, disability of walking => Khuyết tật khi đi lại,