Vietnamese Meaning of disabling

vô hiệu hóa

Other Vietnamese words related to vô hiệu hóa

Definitions and Meaning of disabling in English

Wordnet

disabling (s)

that cripples or disables or incapacitates

Wordnet

disabling (a)

depriving of legal right; rendering legally disqualified

Webster

disabling (p. pr. & vb. n.)

of Disable

FAQs About the word disabling

vô hiệu hóa

that cripples or disables or incapacitates, depriving of legal right; rendering legally disqualifiedof Disable

làm tê liệt,có hại,làm mất khả năng,làm bị thương,vết bầm xanh,đập,đau,có hại,gây thương tích,cõng lưng

làm khô,sửa,chữa bệnh,phục hồi chức năng,khắc phục,sửa chữa,vá lỗi,đổi mới,sửa chữa,Phục hồi

disablement => khuyết tật, disabled => khuyết tật, disable => tắt, vô hiệu hoá, disability payment => trợ cấp người khuyết tật, disability of walking => Khuyết tật khi đi lại,