FAQs About the word winging

có cánh

of Wing

bay,Lơ lửng,bay,phi tiêu,trôi dạt,nổi,rung rinh,trượt,lập kế hoạch,Thuyền buồm

No antonyms found.

wing-handed => cánh tay, wing-footed => Có cánh ở chân, wingfish => Cá bay, winger => cầu thủ chạy cánh, winged spindle tree => Cây trâm bầu có cánh,