Vietnamese Meaning of winging
có cánh
Other Vietnamese words related to có cánh
Nearest Words of winging
Definitions and Meaning of winging in English
winging (p. pr. & vb. n.)
of Wing
FAQs About the word winging
có cánh
of Wing
bay,Lơ lửng,bay,phi tiêu,trôi dạt,nổi,rung rinh,trượt,lập kế hoạch,Thuyền buồm
No antonyms found.
wing-handed => cánh tay, wing-footed => Có cánh ở chân, wingfish => Cá bay, winger => cầu thủ chạy cánh, winged spindle tree => Cây trâm bầu có cánh,