Vietnamese Meaning of planing
lập kế hoạch
Other Vietnamese words related to lập kế hoạch
Nearest Words of planing
Definitions and Meaning of planing in English
planing (p. pr. & vb. n.)
of Plane
planing ()
a. & vb. n. fr. Plane, v. t.
FAQs About the word planing
lập kế hoạch
of Plane, a. & vb. n. fr. Plane, v. t.
cạo râu,san bằng,Cắt tỉa,tin cắt,chải,buổi tối,làm phẳng,đặt,san phẳng,san phẳng
uốn cong,độ nhám,thô,nhăn nheo,vết lõm,rỗ,thô hơn,Uốn cong,nếp nhăn
planimetry => Môn hình học phẳng, planimetrical => planimetr, planimetric => đo đạc, planimeter => máy đo diện tích, planiform => phẳng,