Vietnamese Meaning of carding
thẻ
Other Vietnamese words related to thẻ
Nearest Words of carding
- cardiogenic shock => Sốc tim mạch
- cardiogram => Điện tâm đồ
- cardiograph => Điện tâm đồ
- cardiographic => tim mạch
- cardiography => Điện tâm đồ
- cardioid => đường tròn tim
- cardioid microphone => Micro định hướng hình trái tim
- cardioid mike => Micro thu hình trái tim
- cardioinhibitory => kìm hãm tim
- cardiolgy => Tim mạch học
Definitions and Meaning of carding in English
carding (p. pr. & vb. n.)
of Card
carding (a.)
The act or process of preparing staple for spinning, etc., by carding it. See the Note under Card, v. t.
carding (v. t.)
A roll of wool or other fiber as it comes from the carding machine.
FAQs About the word carding
thẻ
of Card, The act or process of preparing staple for spinning, etc., by carding it. See the Note under Card, v. t., A roll of wool or other fiber as it comes fro
đặt phòng,lập danh mục,biên mục,Nộp hồ sơ,lập chỉ mục,bản ghi,lập lịch,lập bảng,phân loại,biên dịch
xóa
cardines => bản lề, cardinalship => hồng y, cardinalize => Tạo hồng y, cardinality => tính chất của số đếm, cardinalis cardinalis => Hồng y,