Vietnamese Meaning of inscribing
khắc
Other Vietnamese words related to khắc
Nearest Words of inscribing
Definitions and Meaning of inscribing in English
inscribing (p. pr. & vb. n.)
of Inscribe
FAQs About the word inscribing
khắc
of Inscribe
điêu khắc,khắc,khắc,gắn chặt,đục,đục,chạm khắc,khắc,Khắc,điêu khắc
không bao gồm,Trục xuất,Từ chối,Kiểm tra,Hủy niêm yết,xóa bỏ,bỏ qua,nhìn xuống
inscriber => người khắc, inscribed => khắc, inscribe => khắc, inscribableness => có thể khắc được, inscribable => Có thể ghi,