Vietnamese Meaning of inscience
Sự ngu dốt
Other Vietnamese words related to Sự ngu dốt
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of inscience
- insaturable => không thể thỏa mãn
- insatisfaction => bất mãn
- insatiety => Không thoả mãn
- insatiateness => Không đủ
- insatiately => không bao giờ thấy đủ
- insatiate => không thể thỏa mãn
- insatiably => không bao giờ thỏa mãn
- insatiableness => sự không bao giờ thỏa mãn
- insatiable => vô độ
- insatiability => sự không biết đủ
Definitions and Meaning of inscience in English
inscience (n.)
Want of knowledge; ignorance.
FAQs About the word inscience
Sự ngu dốt
Want of knowledge; ignorance.
No synonyms found.
No antonyms found.
insaturable => không thể thỏa mãn, insatisfaction => bất mãn, insatiety => Không thoả mãn, insatiateness => Không đủ, insatiately => không bao giờ thấy đủ,