Vietnamese Meaning of tabulating
lập bảng
Other Vietnamese words related to lập bảng
- Phân tích
- sắp xếp
- đánh giá
- phân loại
- thử nghiệm
- phân loại
- lập danh mục
- biên mục
- phân loại
- biên soạn
- giải cấu trúc
- Sơ đồ
- mổ tử thi
- chia
- liệt kê
- đánh giá
- đang xem xét
- lập chỉ mục
- kiểm tra
- đang điều tra
- giảm
- sắp xếp
- giải phẫu
- phân tích
- Cắt
- Chẩn đoán
- Sơ đồ
- Biểu đồ hóa
- xem xét kỹ lưỡng
- Phân khúc
- tách rời
- phân chia
Nearest Words of tabulating
Definitions and Meaning of tabulating in English
tabulating (p. pr. & vb. n.)
of Tabulate
FAQs About the word tabulating
lập bảng
of Tabulate
Phân tích,sắp xếp,đánh giá,phân loại,thử nghiệm,phân loại,lập danh mục,biên mục,phân loại,biên soạn
tổng hợp,hợp nhất,Assimilating,hợp nhất,tích hợp,Tổng hợp,thống nhất,kết tụ,Hợp nhất,tụ hợp
tabulated => Được lập bảng, tabulate => lập bảng, tabulata => Tabulata, tabularizing => lập bảng, tabularized => dưới dạng bảng,