Vietnamese Meaning of unifying
thống nhất
Other Vietnamese words related to thống nhất
Nearest Words of unifying
- unigeniture => Sinh đơn
- unigenous => độc nhất vô nhị
- unijugate => một cặp
- unilabiate => Một môi
- unilateral => đơn phương
- unilateral contract => Hợp đồng đơn phương
- unilateral descent => quan hệ huyết thống một bên
- unilateral paralysis => Liệt nửa người
- unilateralism => Đơn phương
- unilateralist => chủ nghĩa đơn phương
Definitions and Meaning of unifying in English
unifying (s)
combining into a single unit
tending to unify
unifying (p. pr. & vb. n.)
of Unify
FAQs About the word unifying
thống nhất
combining into a single unit, tending to unifyof Unify
tập trung,hợp nhất,tích hợp,sáp nhập,đoàn kết,sự tập trung,tập trung,kết hợp,nén chặt,phân cực
phi tập trung,tách rời,lây lan (mở rộng),mất tập trung,tách biệt
unify => thống nhất, unifromness => tính đồng đều, uniformness => sự thống nhất, uniformly => đồng nhất, uniformize => thống nhất,