Vietnamese Meaning of unilateral contract
Hợp đồng đơn phương
Other Vietnamese words related to Hợp đồng đơn phương
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unilateral contract
- unilateral descent => quan hệ huyết thống một bên
- unilateral paralysis => Liệt nửa người
- unilateralism => Đơn phương
- unilateralist => chủ nghĩa đơn phương
- unilaterally => một cách đơn phương
- uniliteral => gồm một chữ cái
- unilluminated => không sáng đèn
- unilluminating => không sáng sủa
- unilobar => phiến lá nguyên, phiến lá nguyên phiến lá không phân thùy
- unilocular => chỉ có một phòng
Definitions and Meaning of unilateral contract in English
unilateral contract (n)
a one-sided agreement whereby you promise to do (or refrain from doing) something in return for a performance (not a promise)
FAQs About the word unilateral contract
Hợp đồng đơn phương
a one-sided agreement whereby you promise to do (or refrain from doing) something in return for a performance (not a promise)
No synonyms found.
No antonyms found.
unilateral => đơn phương, unilabiate => Một môi, unijugate => một cặp, unigenous => độc nhất vô nhị, unigeniture => Sinh đơn,