Vietnamese Meaning of unilocular
chỉ có một phòng
Other Vietnamese words related to chỉ có một phòng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unilocular
- unilobar => phiến lá nguyên, phiến lá nguyên phiến lá không phân thùy
- unilluminating => không sáng sủa
- unilluminated => không sáng đèn
- uniliteral => gồm một chữ cái
- unilaterally => một cách đơn phương
- unilateralist => chủ nghĩa đơn phương
- unilateralism => Đơn phương
- unilateral paralysis => Liệt nửa người
- unilateral descent => quan hệ huyết thống một bên
- unilateral contract => Hợp đồng đơn phương
- unimaginable => không thể tưởng tượng
- unimaginably => không thể tưởng tượng được
- unimaginative => không trí tưởng tượng
- unimaginatively => không có trí tưởng tượng
- unimagined => không thể tưởng tượng
- unimitable => không sao chép được
- unimodal => Đơn đỉnh
- unimpairable => không thể phá hỏng
- unimpaired => không bị hư hại
- unimpassioned => Vô cảm
Definitions and Meaning of unilocular in English
unilocular (a.)
Having one cell or cavity only; as, a unilocular capsule or shell.
FAQs About the word unilocular
chỉ có một phòng
Having one cell or cavity only; as, a unilocular capsule or shell.
No synonyms found.
No antonyms found.
unilobar => phiến lá nguyên, phiến lá nguyên phiến lá không phân thùy, unilluminating => không sáng sủa, unilluminated => không sáng đèn, uniliteral => gồm một chữ cái, unilaterally => một cách đơn phương,