Vietnamese Meaning of unilluminating

không sáng sủa

Other Vietnamese words related to không sáng sủa

Definitions and Meaning of unilluminating in English

Wordnet

unilluminating (a)

failing to inform or clarify

FAQs About the word unilluminating

không sáng sủa

failing to inform or clarify

không khai sáng,Không mang tính thông tin,không mang tính giáo huấn,Không thực tế,Không sử dụng được,vô dụng,vô dụng

chi tiết,giáo dục,Giáo dục,khai sáng,chiếu sáng,thông tin,cung cấp thông tin,hướng dẫn,bổ ích,toàn diện

unilluminated => không sáng đèn, uniliteral => gồm một chữ cái, unilaterally => một cách đơn phương, unilateralist => chủ nghĩa đơn phương, unilateralism => Đơn phương,