Vietnamese Meaning of unilluminating
không sáng sủa
Other Vietnamese words related to không sáng sủa
Nearest Words of unilluminating
- unilluminated => không sáng đèn
- uniliteral => gồm một chữ cái
- unilaterally => một cách đơn phương
- unilateralist => chủ nghĩa đơn phương
- unilateralism => Đơn phương
- unilateral paralysis => Liệt nửa người
- unilateral descent => quan hệ huyết thống một bên
- unilateral contract => Hợp đồng đơn phương
- unilateral => đơn phương
- unilabiate => Một môi
- unilobar => phiến lá nguyên, phiến lá nguyên phiến lá không phân thùy
- unilocular => chỉ có một phòng
- unimaginable => không thể tưởng tượng
- unimaginably => không thể tưởng tượng được
- unimaginative => không trí tưởng tượng
- unimaginatively => không có trí tưởng tượng
- unimagined => không thể tưởng tượng
- unimitable => không sao chép được
- unimodal => Đơn đỉnh
- unimpairable => không thể phá hỏng
Definitions and Meaning of unilluminating in English
unilluminating (a)
failing to inform or clarify
FAQs About the word unilluminating
không sáng sủa
failing to inform or clarify
không khai sáng,Không mang tính thông tin,không mang tính giáo huấn,Không thực tế,Không sử dụng được,vô dụng,vô dụng
chi tiết,giáo dục,Giáo dục,khai sáng,chiếu sáng,thông tin,cung cấp thông tin,hướng dẫn,bổ ích,toàn diện
unilluminated => không sáng đèn, uniliteral => gồm một chữ cái, unilaterally => một cách đơn phương, unilateralist => chủ nghĩa đơn phương, unilateralism => Đơn phương,