Vietnamese Meaning of uniliteral
gồm một chữ cái
Other Vietnamese words related to gồm một chữ cái
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of uniliteral
- unilaterally => một cách đơn phương
- unilateralist => chủ nghĩa đơn phương
- unilateralism => Đơn phương
- unilateral paralysis => Liệt nửa người
- unilateral descent => quan hệ huyết thống một bên
- unilateral contract => Hợp đồng đơn phương
- unilateral => đơn phương
- unilabiate => Một môi
- unijugate => một cặp
- unigenous => độc nhất vô nhị
- unilluminated => không sáng đèn
- unilluminating => không sáng sủa
- unilobar => phiến lá nguyên, phiến lá nguyên phiến lá không phân thùy
- unilocular => chỉ có một phòng
- unimaginable => không thể tưởng tượng
- unimaginably => không thể tưởng tượng được
- unimaginative => không trí tưởng tượng
- unimaginatively => không có trí tưởng tượng
- unimagined => không thể tưởng tượng
- unimitable => không sao chép được
Definitions and Meaning of uniliteral in English
uniliteral (a.)
Consisting of one letter only; as, a uniliteral word or sign.
FAQs About the word uniliteral
gồm một chữ cái
Consisting of one letter only; as, a uniliteral word or sign.
No synonyms found.
No antonyms found.
unilaterally => một cách đơn phương, unilateralist => chủ nghĩa đơn phương, unilateralism => Đơn phương, unilateral paralysis => Liệt nửa người, unilateral descent => quan hệ huyết thống một bên,