Vietnamese Meaning of unimitable
không sao chép được
Other Vietnamese words related to không sao chép được
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unimitable
- unimagined => không thể tưởng tượng
- unimaginatively => không có trí tưởng tượng
- unimaginative => không trí tưởng tượng
- unimaginably => không thể tưởng tượng được
- unimaginable => không thể tưởng tượng
- unilocular => chỉ có một phòng
- unilobar => phiến lá nguyên, phiến lá nguyên phiến lá không phân thùy
- unilluminating => không sáng sủa
- unilluminated => không sáng đèn
- uniliteral => gồm một chữ cái
Definitions and Meaning of unimitable in English
unimitable (a.)
Inimitable.
FAQs About the word unimitable
không sao chép được
Inimitable.
No synonyms found.
No antonyms found.
unimagined => không thể tưởng tượng, unimaginatively => không có trí tưởng tượng, unimaginative => không trí tưởng tượng, unimaginably => không thể tưởng tượng được, unimaginable => không thể tưởng tượng,