Vietnamese Meaning of unimpeachable

không thể chê trách

Other Vietnamese words related to không thể chê trách

Definitions and Meaning of unimpeachable in English

Wordnet

unimpeachable (s)

beyond doubt or reproach

free of guilt; not subject to blame

completely acceptable; not open to exception or reproach

Webster

unimpeachable (a.)

Not impeachable; not to be called in question; exempt from liability to accusation; free from stain, guilt, or fault; irreproachable; blameless; as, an unimpeachable reputation; unimpeachable testimony.

FAQs About the word unimpeachable

không thể chê trách

beyond doubt or reproach, free of guilt; not subject to blame, completely acceptable; not open to exception or reproachNot impeachable; not to be called in ques

tận tâm,đạo đức,trung thực,danh giá,không tì vết,đạo đức,quý tộc,đáng kính,không thể tấn công,vô tội

tệ,căn cứ,tội phạm,méo mó,không trung thực,Không danh dự,cái ác,bỉ ổi,vô đạo đức,bất công

unimpassioned => Vô cảm, unimpaired => không bị hư hại, unimpairable => không thể phá hỏng, unimodal => Đơn đỉnh, unimitable => không sao chép được,