Vietnamese Meaning of unimaginatively

không có trí tưởng tượng

Other Vietnamese words related to không có trí tưởng tượng

Definitions and Meaning of unimaginatively in English

Wordnet

unimaginatively (r)

in a matter-of-fact manner

without imagination

FAQs About the word unimaginatively

không có trí tưởng tượng

in a matter-of-fact manner, without imagination

chán,buồn tẻ,chậm,vô trùng,mệt mỏi,khô cằn,cằn cỗi,ba la ba la,trống,Không màu

tuyệt vời,buồn cười,đáng kinh ngạc,Kinh ngạc,hấp dẫn,tuyệt vời,ngoạn mục,quyến rũ,điện khí,Giải trí

unimaginative => không trí tưởng tượng, unimaginably => không thể tưởng tượng được, unimaginable => không thể tưởng tượng, unilocular => chỉ có một phòng, unilobar => phiến lá nguyên, phiến lá nguyên phiến lá không phân thùy,