Vietnamese Meaning of blah

ba la ba la

Other Vietnamese words related to ba la ba la

Definitions and Meaning of blah in English

Wordnet

blah (n)

pompous or pretentious talk or writing

FAQs About the word blah

ba la ba la

pompous or pretentious talk or writing

Lảm nhảm,nhảm nhí,nhảm nhí,nước dãi,Bịp bợm,vớ vẩn,phân,vớ vẩn,các loại hạt,vô nghĩa

óc phán đoán,Lý trí,tính hợp lý,giác quan,Sắc sảo,óc phán đoán,phán quyết,phán quyết,sáng suốt,sự khôn ngoan

blague => chuyện cười, blaeberry => việt quất, blae => Xanh, blady => blady, bladesmith => Bladesmith,