Vietnamese Meaning of silliness

sự ngớ ngẩn

Other Vietnamese words related to sự ngớ ngẩn

Definitions and Meaning of silliness in English

Wordnet

silliness (n)

a ludicrous folly

an impulsive scatterbrained manner

Webster

silliness (n.)

The quality or state of being silly.

FAQs About the word silliness

sự ngớ ngẩn

a ludicrous folly, an impulsive scatterbrained mannerThe quality or state of being silly.

sự vô lý,sự điên rồ,Sự điên rồ,Sự điên rồ,Đơn giản,sự điên rồ,điên rồ,dịu dàng,điên rồ,sự ngu ngốc

sự thận trọng,Lý trí,tính hợp lý,sự sáng suốt,sự tỉnh táo,trí tuệ,sáng suốt,sự vững chắc,tính hợp lệ,sự khôn ngoan

sillimanite => Sillimanit, siller => silinh, sillago => Sillago, sillaginidae => Sillaginidae, sillabub => Sillabub,