Vietnamese Meaning of slowness

chậm chạp

Other Vietnamese words related to chậm chạp

Definitions and Meaning of slowness in English

Wordnet

slowness (n)

unskillfulness resulting from a lack of training

a rate demonstrating an absence of haste or hurry

lack of normal development of intellectual capacities

Webster

slowness (n.)

The quality or state of being slow.

FAQs About the word slowness

chậm chạp

unskillfulness resulting from a lack of training, a rate demonstrating an absence of haste or hurry, lack of normal development of intellectual capacitiesThe qu

mật độ,mật độ,sự buồn chán,Sự điên rồ,vô tâm,sự ngu ngốc,Sự đơn giản,Đơn giản,độ dày,Buồn chán

cảnh giác,độ sáng,Sự thông minh,Thông minh,Nhận thức,trí tuệ,phán quyết,phán quyết,sắc bén,nhận thức

slow-moving => chậm, slowly => từ từ, slowing => chậm lại, slowhound => chậm chạp, slowh => chậm,