Vietnamese Meaning of fiddle-faddle

vớ vẩn

Other Vietnamese words related to vớ vẩn

Definitions and Meaning of fiddle-faddle in English

Wordnet

fiddle-faddle (n)

trivial nonsense

Webster

fiddle-faddle (v. i.)

To talk nonsense.

FAQs About the word fiddle-faddle

vớ vẩn

trivial nonsenseTo talk nonsense.

ba la ba la,nhảm nhí,giường tầng,nước dãi,nhạc jazz,vớ vẩn,các loại hạt,sự ngớ ngẩn,vớ vẩn,Vô nghĩa

óc phán đoán,óc phán đoán,Lý trí,tính hợp lý,giác quan,sáng suốt,Sắc sảo,phán quyết,phán quyết,sự khôn ngoan

fiddledeedee => vô lý, vớ vẩn, fiddled => kéo đàn violin, fiddle with => mày mò, fiddle => vi-ô-lông, fidalgo => fidalgo,