FAQs About the word fiddle with

mày mò

manipulate, as in a nervous or unconscious manner

chơi (với),trêu chọc (bằng),trêu chọc (với),chơi với,thay đổi (bằng),nghịch ngợm,(chơi với),(vọc (với cái gì)),thao túng,khỉ (với)

No antonyms found.

fiddle => vi-ô-lông, fidalgo => fidalgo, fid => fid, ficus sycomorus => Cây sung, ficus rubiginosa => Cây sung,