FAQs About the word fool (with)

trêu chọc (bằng)

to handle or play with (something) in a careless way, to deal with (someone) in a way that may cause anger or violence, to deal with or be involved with (someth

nghịch ngợm,trêu chọc (với),khỉ (với),chơi với,thay đổi (bằng),nghịch ngợm,(chơi với),thay đổi,chơi (với),thao túng

No antonyms found.

foofaraws => Vô nghĩa, foofaraw => huyên náo, foodstuffs => thực phẩm, foodies => những người sành ăn, food chains => Chuỗi thức ăn,