FAQs About the word footed (it)

đi bộ (nó)

đi,bỏ (nó),(chân),diễu hành,nhồi,tản bộ,theo từng bước,Bước ra ngoài,đi dạo,giẫm lên

No antonyms found.

foot soldiers => bộ binh, foot (up) => Chân (lên), foot (it) => chân (nó), fooling around => đùa giỡn, fooled around => lừa gạt,