FAQs About the word foot (it)

chân (nó)

Chân (nó),gai lốp,đi bộ,đi bộ,móng guốc,tháng ba,miếng đệm,bước,bước ra,đi dạo

No antonyms found.

fooling around => đùa giỡn, fooled around => lừa gạt, fool (with) => trêu chọc (bằng), foofaraws => Vô nghĩa, foofaraw => huyên náo,