Vietnamese Meaning of leg (it)
Chân (nó)
Other Vietnamese words related to Chân (nó)
- gai lốp
- đi bộ
- chân (nó)
- đi bộ
- miếng đệm
- bước
- đi dạo
- lang thang
- móng guốc
- đi bộ chậm
- cục
- đi bộ
- GIMP
- đi bộ đường dài
- khập khiễng
- tháng ba
- Thịt băm
- dạo chơi
- bước chân
- diễu hành
- đi dạo
- con đường dạo bộ
- Đi lang thang
- đi dạo
- Xào trộn
- bước ra
- giẫm
- Bước
- gốc cây
- Vòi nước
- Ngang gót
- lang thang
- chà đạp
- đi bộ đường dài
- quân đội
- chạy nước kiệu
- Lội
- đi bộ nhanh
Nearest Words of leg (it)
Definitions and Meaning of leg (it) in English
leg (it)
genuinely good, impressive, or capable of success, conforming to recognized principles or accepted rules and standards, accordant with law or with established legal forms and requirements, being exactly as intended or presented, legitimate, fair or reasonable, really, actually, being an actual example of something specified
FAQs About the word leg (it)
Chân (nó)
genuinely good, impressive, or capable of success, conforming to recognized principles or accepted rules and standards, accordant with law or with established l
gai lốp,đi bộ,chân (nó),đi bộ,miếng đệm,bước,đi dạo,lang thang,móng guốc,đi bộ chậm
tệ,tội phạm,cái ác,bất hợp pháp,bất hợp pháp,bất hợp pháp,bất hợp pháp,sai,sai,bị cấm
left-wingers => Người cánh tả, lefts => cánh tả, leftists => người cánh tả, lefties => người thuận tay trái, left-handedly => thuận tay trái,