Vietnamese Meaning of legendries
huyền thoại
Other Vietnamese words related to huyền thoại
Nearest Words of legendries
Definitions and Meaning of legendries in English
legendries
a body of legends
FAQs About the word legendries
huyền thoại
a body of legends
văn hóa dân gian,truyền thuyết,Độ phân giải thấp,thần thoại,truyền thống,thông tin,huyền thoại,giai thoại,giai thoại,văn hóa dân gian
No antonyms found.
legations => phái đoàn ngoại giao, legates => những người đại diện, legatees => Người thụ hưởng di sản, legal eagle => đại bàng luật, leg up => lợi thế,