FAQs About the word legates

những người đại diện

bequeath sense 1, a usually official emissary, an official representative (as an ambassador or envoy)

đại sứ,Đại biểu,các nhà ngoại giao,các bộ trưởng,đại diện,đại lý,lãnh sự,Nhà ngoại giao,sứ giả,Các nữ đại sứ

No antonyms found.

legatees => Người thụ hưởng di sản, legal eagle => đại bàng luật, leg up => lợi thế, leg (it) => Chân (nó), left-wingers => Người cánh tả,