Vietnamese Meaning of emissaries
sứ giả
Other Vietnamese words related to sứ giả
- đại sứ
- Đại biểu
- các nhà ngoại giao
- các bộ trưởng
- đại diện
- đại lý
- lãnh sự
- Nhà ngoại giao
- những người đại diện
- Các nữ đại sứ
- sứ đồ
- Tùy viên
- Đại biện lâm thời
- người giao hàng
- phái đoàn
- Dân biểu
- đội biệt kích
- truyền đạo
- bộ trưởng ngoại giao
- phái đoàn ngoại giao
- sứ giả
- những nhà truyền giáo
- nuntii
- công tố viên
- proxy
- phát ngôn viên
Nearest Words of emissaries
Definitions and Meaning of emissaries in English
emissaries (pl.)
of Emissary
FAQs About the word emissaries
sứ giả
of Emissary
đại sứ,Đại biểu,các nhà ngoại giao,các bộ trưởng,đại diện,đại lý,lãnh sự,Nhà ngoại giao,những người đại diện,Các nữ đại sứ
No antonyms found.
emirship => Tiểu vương quốc, emirate => tiểu vương quốc, emir => tiểu vương, eminently => đặc biệt, eminent domain => Quyền sở hữu đất đai,