Vietnamese Meaning of leftists
người cánh tả
Other Vietnamese words related to người cánh tả
Nearest Words of leftists
Definitions and Meaning of leftists in English
leftists
the principles and views of the left, advocacy of or adherence to the doctrines of the left, the movement embodying these principles
FAQs About the word leftists
người cánh tả
the principles and views of the left, advocacy of or adherence to the doctrines of the left, the movement embodying these principles
người thuận tay trái,Cẩm chướng,đỏ,đồng chí,những kẻ cực đoan,Chủ nghĩa cấp tiến,những người cách mạng,những người cách mạng
Các nhà tư bản
lefties => người thuận tay trái, left-handedly => thuận tay trái, left off => trái, left (out) => trái (bên ngoài), leewards => hướng gió,