FAQs About the word leftists

người cánh tả

the principles and views of the left, advocacy of or adherence to the doctrines of the left, the movement embodying these principles

người thuận tay trái,Cẩm chướng,đỏ,đồng chí,những kẻ cực đoan,Chủ nghĩa cấp tiến,những người cách mạng,những người cách mạng

Các nhà tư bản

lefties => người thuận tay trái, left-handedly => thuận tay trái, left off => trái, left (out) => trái (bên ngoài), leewards => hướng gió,