Vietnamese Meaning of leer (at)
liếc nhìn
Other Vietnamese words related to liếc nhìn
Nearest Words of leer (at)
Definitions and Meaning of leer (at) in English
leer (at)
No definition found for this word.
FAQs About the word leer (at)
liếc nhìn
mắt,liếc mắt đưa tình,nhìn chằm chằm,nhìn chằm chằm,ngáp,trừng mắt,Cái nhìn,ngang hàng,chói lóa,Kính bơi
No antonyms found.
leeches => Đỉa, ledgers => sổ cái, led one up the garden path => dẫn ai đó đi vào con đường trong vườn, led one down the garden path => dẫn dắt ai đó đi con đường sai lầm, led on => dẫn,