FAQs About the word leer (at)

liếc nhìn

mắt,liếc mắt đưa tình,nhìn chằm chằm,nhìn chằm chằm,ngáp,trừng mắt,Cái nhìn,ngang hàng,chói lóa,Kính bơi

No antonyms found.

leeches => Đỉa, ledgers => sổ cái, led one up the garden path => dẫn ai đó đi vào con đường trong vườn, led one down the garden path => dẫn dắt ai đó đi con đường sai lầm, led on => dẫn,