Vietnamese Meaning of lectors
giảng viên
Other Vietnamese words related to giảng viên
Nearest Words of lectors
- lectures => bài giảng
- led off => dẫn đầu
- led on => dẫn
- led one down the garden path => dẫn dắt ai đó đi con đường sai lầm
- led one up the garden path => dẫn ai đó đi vào con đường trong vườn
- ledgers => sổ cái
- leeches => Đỉa
- leer (at) => liếc nhìn
- leered (at) => liếc nhìn (vào)
- leering (at) => nhìn chằm chằm
Definitions and Meaning of lectors in English
lectors
a person who assists at a worship service chiefly by reading the lection
FAQs About the word lectors
giảng viên
a person who assists at a worship service chiefly by reading the lection
độc giả giáo dân,người bình dân,người thường,người dân thường,Thế tục,thế tục
nhân viên văn phòng,giáo sĩ,Nhân viên văn phòng,phó tế,giáo sĩ,các bộ trưởng,Những nhà thuyết giáo,linh mục,giáo sĩ,Giới tăng lữ
lechers => dâm ô, leaving off => bỏ dở, leaving (out) => rời đi (ra ngoài), leave-takings => từ giã, leaves off => bỏ ,