Vietnamese Meaning of clericals

nhân viên văn phòng

Other Vietnamese words related to nhân viên văn phòng

Definitions and Meaning of clericals in English

clericals

clerical garments, of, relating to, or characteristic of the clergy, a member of the clergy, clerk, clericalist, of or relating to a clerk, of or relating to a clerk or office worker

FAQs About the word clericals

nhân viên văn phòng

clerical garments, of, relating to, or characteristic of the clergy, a member of the clergy, clerk, clericalist, of or relating to a clerk, of or relating to a

Giới tăng lữ,giáo sĩ,Những nhà thuyết giáo,linh mục,giám mục,linh mục quân đội,giáo sĩ,Nhân viên văn phòng,phó tế,các vị thần

người bình dân,thế tục,người thường,Thế tục,độc giả giáo dân,người dân thường,giảng viên

clergywomen => nữ tu sĩ, clergywoman => Nữ giáo sĩ, clergypersons => giáo sĩ, clergyperson => Giáo sĩ, clepsydrae => Đồng hồ nước,