FAQs About the word clepsydrae

Đồng hồ nước

water clock

đồng hồ báo thức,Đồng hồ nguyên tử,đồng hồ quả lắc chim cúc cu,đồng hồ đứng,đồng hồ cát,đồng hồ nhật quang,Máy chấm công,Đồng hồ nước,Đồng hồ bấm giờ,Đồng hồ bấm giờ

No antonyms found.

clenching => nắm chặt, clenches => Nắm chặt, clemently => khoan dung, clefts => khe nứt, cleaves => chẻ,