FAQs About the word timekeepers

người bấm giờ

an official who keeps track of the playing time in a sports contest, a person appointed to mark and announce the time in an athletic game or contest, timepiece,

đồng hồ,Đồng hồ bấm giờ,đồng hồ,bộ hẹn giờ,đồng hồ báo thức,Đồng hồ nguyên tử,Đồng hồ bấm giờ,Đồng hồ nước,đồng hồ quả lắc chim cúc cu,đồng hồ đứng

No antonyms found.

time lags => độ trễ thời gian, time killer => Kẻ giết thời gian, time clocks => Máy chấm công, time after time => Lần này đến lần khác, timbers => gỗ,