Vietnamese Meaning of timekeepers
người bấm giờ
Other Vietnamese words related to người bấm giờ
Nearest Words of timekeepers
Definitions and Meaning of timekeepers in English
timekeepers
an official who keeps track of the playing time in a sports contest, a person appointed to mark and announce the time in an athletic game or contest, timepiece, a clerk who keeps records of the time worked by employees
FAQs About the word timekeepers
người bấm giờ
an official who keeps track of the playing time in a sports contest, a person appointed to mark and announce the time in an athletic game or contest, timepiece,
đồng hồ,Đồng hồ bấm giờ,đồng hồ,bộ hẹn giờ,đồng hồ báo thức,Đồng hồ nguyên tử,Đồng hồ bấm giờ,Đồng hồ nước,đồng hồ quả lắc chim cúc cu,đồng hồ đứng
No antonyms found.
time lags => độ trễ thời gian, time killer => Kẻ giết thời gian, time clocks => Máy chấm công, time after time => Lần này đến lần khác, timbers => gỗ,