Vietnamese Meaning of watches
đồng hồ
Other Vietnamese words related to đồng hồ
- mắt
- theo sau
- quan sát
- ánh mắt
- Người gác
- ngoại hình
- màn hình
- thấy
- Nhìn chằm chằm
- lượt xem
- ngắm nhìn
- Những con chim-chó
- theo dõi
- khe hở
- nhìn chằm chằm
- cái nhìn
- Nhìn chằm chằm
- thoáng
- Kính bơi
- để mắt tới
- nhìn
- nhìn trộm
- bạn bè
- bạn cùng lứa
- nhận thức
- Trân trọng,
- Người tò mò
- gián điệp
- nghiên cứu
- thức dậy
- khoa
Nearest Words of watches
Definitions and Meaning of watches in English
watches (n. pl.)
The leaves of Saracenia flava. See Trumpets.
FAQs About the word watches
đồng hồ
The leaves of Saracenia flava. See Trumpets.
mắt,theo sau,quan sát,ánh mắt,Người gác,ngoại hình,màn hình,thấy,Nhìn chằm chằm,lượt xem
nháy mắt,nháy mắt
watcher => người theo dõi, watched => xem, watchdog => Chó canh gác, watchband => dây đeo đồng hồ, watch pocket => túi quần để đồng hồ,