FAQs About the word watching

xem

the act of observing; taking a patient lookof Watch

quan sát,nhìn chằm chằm,quan sát,sau đây,nhìn chằm chằm,tìm,nhìn thấy,nhìn chằm chằm,xem,đang nhìn

nháy mắt,nhấp nháy

watchhouses => nhà gác, watchhouse => đồn canh, watchfulness => sự cảnh giác, watchfully => cẩn thận, watchful => cảnh giác,