Vietnamese Meaning of goggling
trố mắt
Other Vietnamese words related to trố mắt
Nearest Words of goggling
Definitions and Meaning of goggling in English
goggling (p. pr. & vb. n.)
of Goggle
FAQs About the word goggling
trố mắt
of Goggle
há hốc mồm,nhìn chằm chằm,nhìn chằm chằm,nhấp nháy,ngáp,ngáp,chói,peering,nhìn vào tai nạn,xem xét đến
thoáng,nhòm,nhòm ngó,quét,Duyệt,nhúng (vào),thoáng thấy,nháy mắt với
goggles => Kính bơi, goggler => Kính mắt, goggle-eyed => mắt lồi, goggled => Lồi mắt, goggle box => tivi,