Vietnamese Meaning of considering
xem xét đến
Other Vietnamese words related to xem xét đến
Nearest Words of considering
- considerations => cân nhắc
- conserving => tiết kiệm
- conserver => người bảo thủ
- conservatives => những người theo chủ nghĩa bảo thủ
- conservativeness => Tính bảo thủ
- consequences => hậu quả
- consents => sự đồng ý
- consentingly => tự nguyện
- consenting (to) => chấp thuận (cho)
- consented (to) => đồng ý (với)
Definitions and Meaning of considering in English
considering
inasmuch as, in view of
FAQs About the word considering
xem xét đến
inasmuch as, in view of
bởi vì,bây giờ,nhìn thấy,từ,như,là (là hoặc là như thế nào hoặc như vậy),cho,trong khi,vì,trong khi
không quan tâm,không để ý,nhìn xuống,sa thải,Từ chối,miệt thị,coi thường,ị
considerations => cân nhắc, conserving => tiết kiệm, conserver => người bảo thủ, conservatives => những người theo chủ nghĩa bảo thủ, conservativeness => Tính bảo thủ,