Vietnamese Meaning of being (as or as how or that)
là (là hoặc là như thế nào hoặc như vậy)
Other Vietnamese words related to là (là hoặc là như thế nào hoặc như vậy)
Nearest Words of being (as or as how or that)
Definitions and Meaning of being (as or as how or that) in English
being (as or as how or that)
No definition found for this word.
FAQs About the word being (as or as how or that)
là (là hoặc là như thế nào hoặc như vậy)
bởi vì,bây giờ,nhìn thấy,từ,như,trong khi,xem xét đến,cho,trong chừng mực,trong khi
No antonyms found.
beholds => ngắm nhìn, behind bars => sau song sắt, behests => lệnh, behemoths => Quái vật, behaviors => hành vi,