FAQs About the word belabors

Lặp đi lặp lại

assail, attack, to attack verbally, to keep explaining or insisting on to excess, to beat soundly, to explain or insist on excessively

căng thẳng,dấu

bỏ qua,quên,trông xuống,đi qua,sự khinh thường,cầu vượt

beings => sinh vật, being partial to => Biả kỳ, being out of breath => Hết hơi, being friends with => Làm bạn với, being (to) => là (cho),