Vietnamese Meaning of being (to)
là (cho)
Other Vietnamese words related to là (cho)
Nearest Words of being (to)
Definitions and Meaning of being (to) in English
being (to)
No definition found for this word.
FAQs About the word being (to)
là (cho)
đối với,giải quyết (với),làm bằng,xử lý,phục vụ,điều trị,sử dụng,(cam kết với),phản ứng (với),Phản hồi (đối với)
No antonyms found.
being (as or as how or that) => là (là hoặc là như thế nào hoặc như vậy), beholds => ngắm nhìn, behind bars => sau song sắt, behests => lệnh, behemoths => Quái vật,