Vietnamese Meaning of reacting (to)
phản ứng (với)
Other Vietnamese words related to phản ứng (với)
Nearest Words of reacting (to)
Definitions and Meaning of reacting (to) in English
reacting (to)
No definition found for this word.
FAQs About the word reacting (to)
phản ứng (với)
(cam kết với),Phản hồi (đối với),đối với,là (cho),giải quyết (với),xem xét đến,tôn trọng,Xếp hạng,về,điều trị
No antonyms found.
reacting => phản ứng, reacted (to) => phản ứng với, reacted => phản ứng, react (to) => phản ứng (với), reacquiring => tái chiếm được,