Vietnamese Meaning of treating
điều trị
Other Vietnamese words related to điều trị
Nearest Words of treating
- treaties => hiệp ước
- treater => Người điều trị
- treated => được điều trị
- treatably => có thể điều trị
- treatable => có thể chữa được
- treat => điều trị
- treasury stock => Cổ phiếu quỹ
- treasury shares => cổ phiếu quỹ
- treasury secretary => Bộ trưởng Bộ Tài chính
- treasury obligations => Trái phiếu chính phủ
Definitions and Meaning of treating in English
treating (p. pr. & vb. n.)
of Treat
FAQs About the word treating
điều trị
of Treat
là (cho),xử lý,phục vụ,sử dụng,đối với,giải quyết (với),làm bằng,về,xem,xem xét đến
bỏ lỡ,vụng về,vụng về,làm hỏng (lên),làm hỏng (lên),sự xử lý không đúng,Bánh nướng xốp,trốn thoát,đá,Phá hủy
treaties => hiệp ước, treater => Người điều trị, treated => được điều trị, treatably => có thể điều trị, treatable => có thể chữa được,