Vietnamese Meaning of treasury secretary
Bộ trưởng Bộ Tài chính
Other Vietnamese words related to Bộ trưởng Bộ Tài chính
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of treasury secretary
- treasury obligations => Trái phiếu chính phủ
- treasury note => Trái phiếu Chính phủ.
- treasury department => Bộ Tài chính
- treasury bond => trái phiếu chính phủ
- treasury bill => Trái phiếu kho bạc
- treasury => Bộ Tài chính
- treasuring => Trân trọng.
- treasuries => trái phiếu chính phủ
- treasure-trove => kho báu
- treasuress => thủ quỹ
Definitions and Meaning of treasury secretary in English
treasury secretary (n)
the person who holds the secretaryship of the Treasury Department
the position of the head of the Treasury Department
FAQs About the word treasury secretary
Bộ trưởng Bộ Tài chính
the person who holds the secretaryship of the Treasury Department, the position of the head of the Treasury Department
No synonyms found.
No antonyms found.
treasury obligations => Trái phiếu chính phủ, treasury note => Trái phiếu Chính phủ., treasury department => Bộ Tài chính, treasury bond => trái phiếu chính phủ, treasury bill => Trái phiếu kho bạc,