FAQs About the word treasury note

Trái phiếu Chính phủ.

securities with maturities of 1 to 10 years; sold for cash or in exchange for maturing issues or at auction

No synonyms found.

No antonyms found.

treasury department => Bộ Tài chính, treasury bond => trái phiếu chính phủ, treasury bill => Trái phiếu kho bạc, treasury => Bộ Tài chính, treasuring => Trân trọng.,