Vietnamese Meaning of treasury department
Bộ Tài chính
Other Vietnamese words related to Bộ Tài chính
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of treasury department
- treasury bond => trái phiếu chính phủ
- treasury bill => Trái phiếu kho bạc
- treasury => Bộ Tài chính
- treasuring => Trân trọng.
- treasuries => trái phiếu chính phủ
- treasure-trove => kho báu
- treasuress => thủ quỹ
- treasurership => Trưởng phòng tài chính
- treasurer's cheque => séc ra ngân hàng
- treasurer's check => séc ngân hàng
- treasury note => Trái phiếu Chính phủ.
- treasury obligations => Trái phiếu chính phủ
- treasury secretary => Bộ trưởng Bộ Tài chính
- treasury shares => cổ phiếu quỹ
- treasury stock => Cổ phiếu quỹ
- treat => điều trị
- treatable => có thể chữa được
- treatably => có thể điều trị
- treated => được điều trị
- treater => Người điều trị
Definitions and Meaning of treasury department in English
treasury department (n)
the federal department that collects revenue and administers federal finances; the Treasury Department was created in 1789
FAQs About the word treasury department
Bộ Tài chính
the federal department that collects revenue and administers federal finances; the Treasury Department was created in 1789
No synonyms found.
No antonyms found.
treasury bond => trái phiếu chính phủ, treasury bill => Trái phiếu kho bạc, treasury => Bộ Tài chính, treasuring => Trân trọng., treasuries => trái phiếu chính phủ,