FAQs About the word treasuress

thủ quỹ

A woman who is a treasurer.

No synonyms found.

No antonyms found.

treasurership => Trưởng phòng tài chính, treasurer's cheque => séc ra ngân hàng, treasurer's check => séc ngân hàng, treasurer => thủ quỹ, treasure-house => kho báu,