Vietnamese Meaning of treasure-house
kho báu
Other Vietnamese words related to kho báu
Nearest Words of treasure-house
- treasurer => thủ quỹ
- treasurer's check => séc ngân hàng
- treasurer's cheque => séc ra ngân hàng
- treasurership => Trưởng phòng tài chính
- treasuress => thủ quỹ
- treasure-trove => kho báu
- treasuries => trái phiếu chính phủ
- treasuring => Trân trọng.
- treasury => Bộ Tài chính
- treasury bill => Trái phiếu kho bạc
Definitions and Meaning of treasure-house in English
FAQs About the word treasure-house
kho báu
Kho vũ khí,kho,nhà kho,bộ đệm,sừng lễ sung túc,Mỏ vàng,kho báu,của tôi,mạch lạch mẹ,nơi cất giấu
Hố sụt
treasured => quý giá, treasure trove => Kho báu, treasure state => Tiểu bang kho báu, treasure ship => Tàu kho báu, treasure hunt => Săn tìm kho báu,